Có 2 kết quả:

杏鮑菇 xìng bào gū ㄒㄧㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄨ杏鲍菇 xìng bào gū ㄒㄧㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

king oyster mushroom (Pleurotus eryngii)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

king oyster mushroom (Pleurotus eryngii)

Bình luận 0